DANH SÁCH BỘ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MẨU |
|
STT | Mã TTHC/ Tên thủ tục | Ghi chú | File mẩu |
1 |
1.000028.000.00.00.H19
Cấp giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
2 |
1.000660.000.00.00.H19
Công bố đưa Bến xe khách vào khai thác
| | |
3 |
1.000672.000.00.00.H19
Công bố lại đưa Bến xe khách vào khai thác
| | |
4 |
1.000703.000.00.00.H19
Cấp giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô
| | |
5 |
1.001001.000.00.00.H19
Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế xe cơ giới cải tạo
| | |
6 |
1.001023.000.00.00.H19
Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
7 |
1.001577.000.00.00.H19
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
8 |
1.001623.000.00.00.H19
Cấp lại Giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp điều chỉnh hạng xe đào tạo, lưu lượng đào tạo
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
9 |
1.001735.000.00.00.H19
Cấp Giấy phép xe tập lái
| | |
10 |
1.001737.000.00.00.H19
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
11 |
1.001751.000.00.00.H19
Cấp lại Giấy phép xe tập lái
| | |
12 |
1.001777.000.00.00.H19
Cấp Giấy phép đào tạo lái xe ô tô
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
13 |
1.001826.000.00.00.H19
Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
14 |
1.001896.000.00.00.H19
Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng
| | |
15 |
1.001919.000.00.00.H19
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký tạm thời xe máy chuyên dùng
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
16 |
1.001994.000.00.00.H19
Đăng ký xe máy chuyên dùng từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác chuyển đến
| | |
17 |
1.002007.000.00.00.H19
Di chuyển đăng ký xe máy chuyên dùng ở khác tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
| | |
18 |
1.002030.000.00.00.H19
Cấp giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng lần đầu
| | |
19 |
1.002046.000.00.00.H19
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
20 |
1.002063.000.00.00.H19
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
21 |
1.002268.000.00.00.H19
Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
22 |
1.002286.000.00.00.H19
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào, Campuchia
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
23 |
1.002300.000.00.00.H19
Cấp lại Giấy phép lái xe quốc tế
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
24 |
1.002793.000.00.00.H19
Đổi giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việ
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
25 |
1.002796.000.00.00.H19
Đổi giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp
| | |
26 |
1.002801.000.00.00.H19
Đổi Giấy phép lái xe do ngành Công an cấp
| | |
27 |
1.002804.000.00.00.H19
Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp
| | |
28 |
1.002809.000.00.00.H19
Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp
| | |
29 |
1.002820.000.00.00.H19
Cấp lại Giấy phép lái xe
| | |
30 |
1.002835.000.00.00.H19
Cấp mới Giấy phép lái xe
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
31 |
1.002852.000.00.00.H19
Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
32 |
1.002856.000.00.00.H19
Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
33 |
1.002859.000.00.00.H19
Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
34 |
1.002861.000.00.00.H19
Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
35 |
1.002869.000.00.00.H19
Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
| | |
36 |
1.002877.000.00.00.H19
Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia
| | |
37 |
1.002883.000.00.00.H19
Công bố lại đưa Trạm dừng nghỉ vào khai thác
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
38 |
1.002889.000.00.00.H19
Công bố đưa Trạm dừng nghỉ đường bộ vào khai thác
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
39 |
1.003135.000.00.00.H19
Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
40 |
1.003168.000.00.00.H19
Dự học,thi, kiểm tra để được cấp giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
41 |
1.003658.000.00.00.H19
Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa
| | |
42 |
1.003930.000.00.00.H19
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
43 |
1.003970.000.00.00.H19
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
44 |
1.004002.000.00.00.H19
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ qua
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
45 |
1.004036.000.00.00.H19
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
46 |
1.004047.000.00.00.H19
Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
47 |
1.004088.000.00.00.H19
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
48 |
1.004242.000.00.00.H19
Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa
| | |
49 |
1.004993.000.00.00.H19
Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe
| | |
50 |
1.004995.000.00.00.H19
Cấp Giấy chứng nhận Trung tâm sát hạch lái xe loại 3 đủ điều kiện hoạt động
| | |
51 |
1.005210.000.00.00.H19
Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
52 |
1.006391.000.00.00.H19
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu th
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
53 |
1.009442.000.00.00.H19
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
54 |
1.009443.000.00.00.H19
Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
55 |
1.009444.000.00.00.H19
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
56 |
1.009445.000.00.00.H19
Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
57 |
1.009446.000.00.00.H19
Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô,
| |
|
58 |
1.009447.000.00.00.H19
Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
59 |
1.009448.000.00.00.H19
Thiết lập khu neo đậu
| |
|
60 |
1.009449.000.00.00.H19
Công bố hoạt động khu neo đậu
| | |
61 |
1.009450.000.00.00.H19
Công bố đóng khu neo đậu
| |
|
62 |
1.009451.000.00.00.H19
Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường t
| |
|
63 |
1.009452.000.00.00.H19
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa
| | |
64 |
1.009453.000.00.00.H19
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công t
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
65 |
1.009454.000.00.00.H19
Công bố hoạt động bến thủy nội địa
| | |
66 |
1.009455.000.00.00.H19
Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
67 |
1.009456.000.00.00.H19
Công bố hoạt động cảng thủy nội địa.
| | |
68 |
1.009459.000.00.00.H19
Công bố mở luồng chuyên dùng nối với luồng quốc gia, luồng chuyên dùng nối với luồng địa phương
| |
|
69 |
1.009460.000.00.00.H19
Công bố đóng luồng đường thủy nội địa khi không có nhu cầu khai thác, sử dụng
| |
|
70 |
1.009461.000.00.00.H19
Thông báo luồng đường thủy nội địa chuyên dùng
| |
|
71 |
1.009462.000.00.00.H19
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa
| |
|
72 |
1.009463.000.00.00.H19
Thỏa thuận về nội dung liên quan đến đường thủy nội địa đối với công trình không thuộc kết cấu hạ tầ
| |
|
73 |
1.009464.000.00.00.H19
Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa
| |
|
74 |
1.009465.000.00.00.H19
Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông
| |
|
75 |
1.009788.000.00.00.H19
Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh
| |
|
76 |
1.009791.000.00.00.H19
Cho ý kiến về việc kéo dài thời hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết kế nhưng
| |
|
77 |
1.009794.000.00.00.H19
Thủ tục kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình (thủ tục theo quyết định công bố của Sở X
| |
|
78 |
1.009972.000.00.00.H19
Thẩm định báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xâ
| |
|
79 |
1.009973.000.00.00.H19
Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sa
| | |
80 |
1.010707.000.00.00.H19
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung A
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
81 |
1.010708.000.00.00.H19
Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campu
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
82 |
1.010709.000.00.00.H19
Ngừng khai thác tuyến, ngừng phương tiện hoạt động trên tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt N
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
83 |
1.010710.000.00.00.H19
Điều chỉnh tần suất chạy xe trên tuyến Việt Nam, Lào và Campuchia
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
84 |
1.010711.000.00.00.H19
Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
85 |
2.000847.000.00.00.H19
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng bị mất
| | |
86 |
2.000872.000.00.00.H19
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
87 |
2.000881.000.00.00.H19
Sang tên chủ sở hữu xe máy chuyên dùng trong cùng một tỉnh, thành phố
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
88 |
2.001002.000.00.00.H19
Cấp Giấy phép lái xe quốc tế
| | |
89 |
2.001211.000.00.00.H19
Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
90 |
2.001212.000.00.00.H19
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
91 |
2.001214.000.00.00.H19
Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
92 |
2.001215.000.00.00.H19
Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
93 |
2.001217.000.00.00.H19
Đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội đị
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
94 |
2.001218.000.00.00.H19
Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội đị
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
95 |
2.001219.000.00.00.H19
Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa địa ph
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
96 |
2.001659.000.00.00.H19
Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
97 |
2.001711.000.00.00.H19
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật
| Chưa có hồ sơ mẫu do chưa thực hiện thủ tục nào. |
|
98 |
2.002285.000.00.00.H19
Đăng ký khai thác tuyến
| | |
99 |
2.002286.000.00.00.H19
Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy
| | |
100 |
2.002287.000.00.00.H19
Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô đối với trường hợp Giấy phép kinh doanh bị mất, bị
| | |
101 |
2.002288.000.00.00.H19
Cấp phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố đ
| | |
102 |
2.002289.000.00.00.H19
Cấp lại phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến
| | |